Phiên âm : dòng yuán.
Hán Việt : đống nguyên.
Thuần Việt : lãnh nguyên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh nguyên (những vùng Bắc Cực trơ trụi, bằng phẳng, nơi tầng đất cái đã bị đóng băng vĩnh cửu)北极圈一带的无树平原;苔原