VN520


              

冻原

Phiên âm : dòng yuán.

Hán Việt : đống nguyên.

Thuần Việt : lãnh nguyên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lãnh nguyên (những vùng Bắc Cực trơ trụi, bằng phẳng, nơi tầng đất cái đã bị đóng băng vĩnh cửu)
北极圈一带的无树平原;苔原


Xem tất cả...