Phiên âm : dòng chuāng.
Hán Việt : đống sang.
Thuần Việt : nứt da; nẻ da; nứt nẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nứt da; nẻ da; nứt nẻ (vì lạnh)局部皮肤因受低温损害而成的疮