VN520


              

冻硬

Phiên âm : dòng yìng.

Hán Việt : đống ngạnh.

Thuần Việt : đông cứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đông cứng
因冷冻的作用而使(某物)变硬受损害被杀死或受其他影响


Xem tất cả...