Phiên âm : dòng yìng.
Hán Việt : đống ngạnh.
Thuần Việt : đông cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông cứng因冷冻的作用而使(某物)变硬受损害被杀死或受其他影响