VN520


              

冻干

Phiên âm : dòng gān.

Hán Việt : đống can.

Thuần Việt : ướp lạnh và làm khô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ướp lạnh và làm khô
在高真空下以冻结状态干燥,为此水或其他冻干溶剂快速升华,剩下多孔固体


Xem tất cả...