Phiên âm : dòng tǔ.
Hán Việt : đống thổ.
Thuần Việt : đất đông cứng; đất lạnh cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất đông cứng; đất lạnh cứng低于冻结温度的土壤,表层冻结成硬块