Phiên âm : lěng sī sī.
Hán Việt : lãnh ti ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容有點兒冷。如:「雖然是盛夏, 冰水淋在身上, 還是覺得冷絲絲的。」
hơi lạnh; lành lạnh。(冷絲絲的)形容有點兒 冷。也說冷絲兒絲兒的。