VN520


              

冷門貨

Phiên âm : lěng mén huò.

Hán Việt : lãnh môn hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 熱門貨, .

乏人購買、滯銷的商品。如:「這批藥材, 現在雖是冷門貨, 但難保明年不讓我們撈上一筆。」也作「冷貨」。


Xem tất cả...