Phiên âm : lěng mén huò.
Hán Việt : lãnh môn hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 熱門貨, .
乏人購買、滯銷的商品。如:「這批藥材, 現在雖是冷門貨, 但難保明年不讓我們撈上一筆。」也作「冷貨」。