Phiên âm : lěng cháo rè fěng.
Hán Việt : lãnh trào nhiệt phúng.
Thuần Việt : châm chọc; khiêu khích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
châm chọc; khiêu khích尖刻的嘲笑和讥讽