Phiên âm : lěng bǎn dèng.
Hán Việt : lãnh bản đắng.
Thuần Việt : ghẻ lạnh; lãnh đạm; tiếp đón lạnh nhạt; bị bỏ rơi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghẻ lạnh; lãnh đạm; tiếp đón lạnh nhạt; bị bỏ rơi (ví với chức vị tẻ nhạt)比喻因不受重视而担任清闲的职务也比喻长期候差或久等接见