VN520


              

冷清清

Phiên âm : lěng qīng qīng.

Hán Việt : lãnh thanh thanh.

Thuần Việt : lạnh tanh; vắng vẻ thê lương; ảm đạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạnh tanh; vắng vẻ thê lương; ảm đạm
(冷清清的)形容冷落、幽静、凄凉、寂寞
冷清清的小巷。
lěngqīngqīng de xiǎoxiàng。
ngõ vắng lạnh tanh.
通跨院儿的月亮门冷清清地开着。
tōng kuàyuàn er de yuèliàng mén lěngqīngqīng dì kāizhe.
ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.


Xem tất cả...