Phiên âm : lěng kù.
Hán Việt : lãnh khố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指有預冷、急凍及冷藏等設備的庫房。也稱為「冷藏庫」、「冷藏倉庫」。
kho lạnh; kho ướp lạnh。冷藏食物或藥品的倉庫。也叫冷藏庫。