VN520


              

冷鍋裡爆豆

Phiên âm : lěng guō lǐ bào dòu.

Hán Việt : lãnh oa lí bạo đậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻平靜多時的事情, 突然間又爆發出來。《野叟曝言》第四三回:「牆上這詩, 因為本縣老爺抄去, 疊成案卷, 怕一時要查起來, 冷鍋裡爆豆, 沒敢去掉。」也作「冷鍋中豆兒爆」。


Xem tất cả...