VN520


              

冷藏庫

Phiên âm : lěng cáng kù.

Hán Việt : lãnh tàng khố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有預冷、急凍及冷藏等設備的倉庫。 △冷庫、冷藏倉庫 ◎
有預冷、急凍及冷藏等設備的倉庫。也稱為「冷庫」、「冷藏倉庫」。
冰箱(又稱電冰櫃, 上面最凍嗰格又叫冰箱, 都有人會叫冰格或雪格.中國大陸稱冰櫃, 有時會稱冰櫃」和「冰箱」這個名詞, 而在港澳地區則慣常使用「雪櫃」和「冰櫃」|20210126...閱讀更多


Xem tất cả...