Phiên âm : lěng quán.
Hán Việt : lãnh tuyền.
Thuần Việt : suối nước lạnh; suối lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 溫泉, .
suối nước lạnh; suối lạnh温度在当地年平均气温以下的泉水