VN520


              

冷泉

Phiên âm : lěng quán.

Hán Việt : lãnh tuyền.

Thuần Việt : suối nước lạnh; suối lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 溫泉, .

suối nước lạnh; suối lạnh
温度在当地年平均气温以下的泉水


Xem tất cả...