Phiên âm : lěng jìn.
Hán Việt : lãnh cấm.
Thuần Việt : rùng mình; run; run rẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rùng mình; run; run rẩy冷战;寒噤dǎlegè lěngjìn.rùng mình một cái.