VN520


              

冷厉

Phiên âm : lěng lì.

Hán Việt : lãnh lệ.

Thuần Việt : lạnh lùng nghiêm nghị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạnh lùng nghiêm nghị
冷峻严厉
lěnglì de mùguāng.
ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.


Xem tất cả...