Phiên âm : lěng lì.
Hán Việt : lãnh lệ.
Thuần Việt : lạnh lùng nghiêm nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạnh lùng nghiêm nghị冷峻严厉lěnglì de mùguāng.ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.