VN520


              

兩頰

Phiên âm : liǎng jiá.

Hán Việt : lưỡng giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

左右兩邊的臉頰。例她害羞時, 兩頰便紅得像顆蘋果。
左右兩邊的臉頰。如:「她害羞時, 兩頰便紅得像顆蘋果。」《聊齋誌異.卷十四.大人》:「審視兩頰, 俱有瘢, 大如錢, 異之, 因問何病之同。」


Xem tất cả...