Phiên âm : liǎng miàn jù.
Hán Việt : lưỡng diện cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種手工鋸子。鋸身兩側皆製成鋸齒, 一邊是縱鋸齒, 齒鋸較大;另一邊為橫鋸齒, 齒鋸較小。鋸切木材時, 可依木紋的形狀以選擇適當的鋸齒。