VN520


              

兩碼事

Phiên âm : liǎng mǎ shì.

Hán Việt : lưỡng mã sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性質不同, 不可一併而論的事情。例法律是法律, 人情是人情, 這兩碼事不能混為一談。
性質不同, 不可牽扯在一起的事情。如:「你所談的問題, 和我說的是兩碼事, 根本風馬牛不相及。」也作「兩回事」。


Xem tất cả...