Phiên âm : liǎng yòng.
Hán Việt : lưỡng dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做兩種不同的用途。例一心兩用、一機兩用做兩種不同的用途。如:「一心兩用」、「一機兩用」。三國魏.曹冏《六代論》:「兼親疏而兩用, 參同異而並進。」