VN520


              

兩用

Phiên âm : liǎng yòng.

Hán Việt : lưỡng dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做兩種不同的用途。例一心兩用、一機兩用
做兩種不同的用途。如:「一心兩用」、「一機兩用」。三國魏.曹冏《六代論》:「兼親疏而兩用, 參同異而並進。」


Xem tất cả...