VN520


              

兩曜

Phiên âm : liǎng yào.

Hán Việt : lưỡng diệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日與月。唐.張說〈東都酺宴〉詩:「二天資廣運, 兩曜益齊明。」《文明小史》第四六回:「勞航芥素來聽見人說安紹山忠肝義膽, 足與兩曜爭輝。」


Xem tất cả...