Phiên âm : liǎng xìng zhī hǎo.
Hán Việt : lưỡng tính chi hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聯姻、結婚。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「古人云:『聘則為妻, 奔則為妾。』老夫人許了親事, 待小生得官回來, 諧兩姓之好。」明.徐一夔《始豐稿.卷九.鄒母傳》:「夫族有合兩姓之好, 為酒食以召姻黨。」