Phiên âm : liǎng biàn.
Hán Việt : lưỡng tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩方面便利。《漢書.卷二九.溝洫志》:「計定然後舉事, 費不過數億萬, 亦可以事諸浮食無產業民。空居與行役, 同當衣食;衣食縣官, 而為之作, 乃兩便。」