VN520


              

兩便

Phiên âm : liǎng biàn.

Hán Việt : lưỡng tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩方面便利。《漢書.卷二九.溝洫志》:「計定然後舉事, 費不過數億萬, 亦可以事諸浮食無產業民。空居與行役, 同當衣食;衣食縣官, 而為之作, 乃兩便。」


Xem tất cả...