Phiên âm : liǎng guàn.
Hán Việt : lưỡng quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本為幼童頭上紮的兩個髮髻。後泛借幼年。唐.李商隱〈安平公〉詩:「其弟炳章猶兩丱, 瑤林瓊樹含奇花。」宋.歐陽修〈拜赦〉詩:「州人共喧喧, 兩丱扶白髮。」