VN520


              

兩丱

Phiên âm : liǎng guàn.

Hán Việt : lưỡng quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本為幼童頭上紮的兩個髮髻。後泛借幼年。唐.李商隱〈安平公〉詩:「其弟炳章猶兩丱, 瑤林瓊樹含奇花。」宋.歐陽修〈拜赦〉詩:「州人共喧喧, 兩丱扶白髮。」


Xem tất cả...