Phiên âm : liǎng xià zi.
Hán Việt : lưỡng hạ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指不尋常的本領、本事。例他真有兩下子, 不一會兒功夫就做出一桌美味可口的菜來。2.比喻很短的時間或很少的功夫。例才兩下子, 她已經把家裡打掃得乾乾淨淨。不費時、輕鬆的。如:「看我的!保證兩下子就清潔溜溜。」