Phiên âm : liǎng sān xià.
Hán Việt : lưỡng tam hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容動作純熟迅速。例她兩三下就把一大堆資料整理得有條不紊。少量的次數。形容動作純熟迅速。如:「她兩三下就把一大堆資料整理得有條不紊。」