Phiên âm : xiān qū.
Hán Việt : tiên khu.
Thuần Việt : tiên phong; đi trước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiên phong; đi trước (thường dùng đối với sự trừu tượng)走在前面引导(多虚用)xiānqūzhě.người đi trướcngười dẫn đường先驱者