VN520


              

先驱

Phiên âm : xiān qū.

Hán Việt : tiên khu.

Thuần Việt : tiên phong; đi trước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiên phong; đi trước (thường dùng đối với sự trừu tượng)
走在前面引导(多虚用)
xiānqūzhě.
người đi trước
người dẫn đường
先驱者


Xem tất cả...