VN520


              

先訴抗辯權

Phiên âm : xiān sù kàng biàn quán.

Hán Việt : tiên tố kháng biện quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

法律上指保證人於債權人未就主債務人之財產強制執行而無效果前, 對於債權人得拒絕清償。我國民法第七四五條對先訴抗辯權有明文規定。


Xem tất cả...