Phiên âm : XiānQín.
Hán Việt : tiên tần.
Thuần Việt : Tiên Tần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tiên Tần (giai đoạn lịch sử của Trung Quốc trước khi nhà Tần thống nhất)指秦统一以前的历史时期一般指春秋战国时期