VN520


              

先秦

Phiên âm : XiānQín.

Hán Việt : tiên tần.

Thuần Việt : Tiên Tần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tiên Tần (giai đoạn lịch sử của Trung Quốc trước khi nhà Tần thống nhất)
指秦统一以前的历史时期一般指春秋战国时期


Xem tất cả...