VN520


              

先睹为快

Phiên âm : xiān dǔ wéi kuài.

Hán Việt : tiên đổ vi khoái.

Thuần Việt : thấy trước mới thích; mong mỏi đã lâu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấy trước mới thích; mong mỏi đã lâu (thường chỉ thơ văn)
以先看到为愉快(多指诗文)


Xem tất cả...