Phiên âm : xiān dǔ wéi kuài.
Hán Việt : tiên đổ vi khoái.
Thuần Việt : thấy trước mới thích; mong mỏi đã lâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấy trước mới thích; mong mỏi đã lâu (thường chỉ thơ văn)以先看到为愉快(多指诗文)