Phiên âm : xiān róng.
Hán Việt : tiên dong.
Thuần Việt : tuyên truyền giới thiệu trước; tâng bốc thổi phồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyên truyền giới thiệu trước; tâng bốc thổi phồng trước; giới thiệu trước事先为人介绍吹嘘或疏通