Phiên âm : xiān tóu bù duì.
Hán Việt : tiên đầu bộ đội.
Thuần Việt : tiên quân; quân tiên phong; đơn vị tiên phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiên quân; quân tiên phong; đơn vị tiên phong军事上率先前进的单位