VN520


              

先头

Phiên âm : xiān tóu.

Hán Việt : tiên đầu.

Thuần Việt : trước; đi đầu; mũi nhọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trước; đi đầu; mũi nhọn
位置在前的(多指部队)
xiāntóu qíbīng lián.
đại đội kỵ binh đi đầu.
trước; trước hết; trước kia (về thời gian)
(先头儿)时间在前的;以前
先头出发.
xiāntóu chūfā.
xuất phát trước.
怎么先头我没听他说过.
zěnme xiāntóu wǒ méi tīng


Xem tất cả...