VN520


              

先天性畸形

Phiên âm : xiān tiān xìng jī xíng.

Hán Việt : tiên thiên tính ki hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胎兒肢體或器官發育不正常, 造成構造功能異常, 如兔脣、駢指、無肛等。原因不明, 可能與母體營養不良、風疹、藥物等有關。


Xem tất cả...