Phiên âm : xiān tiān xìng jī xíng.
Hán Việt : tiên thiên tính ki hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胎兒肢體或器官發育不正常, 造成構造功能異常, 如兔脣、駢指、無肛等。原因不明, 可能與母體營養不良、風疹、藥物等有關。