VN520


              

先天不足

Phiên âm : xiān tiān bù zú.

Hán Việt : tiên thiên bất túc.

Thuần Việt : vốn sinh ra đã kém cỏi; cơ sở non yếu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vốn sinh ra đã kém cỏi; cơ sở non yếu (chỉ người hoặc động vật mới sinh đã ốm yếu, thể chất không tốt, cũng chỉ chung sự vật có nguồn gốc yếu kém)
指人或动物生下来体质就不好,也泛指事物的根基差


Xem tất cả...