VN520


              

先人

Phiên âm : xiān rén .

Hán Việt : tiên nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 祖先, 祖宗, .

Trái nghĩa : , .

♦Tổ tiên. Thường chỉ cha đã mất.
♦Người xưa, cổ nhân. ◇Lục Cơ 陸機: Tụng tiên nhân chi thanh phân 誦先人之清芬 (Văn phú 文賦) Ca ngợi đức hạnh cao khiết của người xưa.


Xem tất cả...