Phiên âm : chōng pèi.
Hán Việt : sung phái.
Thuần Việt : dồi dào; tràn đầy; sôi nổi; mãnh liệt; hoạt bát; h.
dồi dào; tràn đầy; sôi nổi; mãnh liệt; hoạt bát; hùng hồn
充足而旺盛
jīnglìchōngpèi.
tinh lực dồi dào.
雨水充沛.
yǔshǔi chōngpèi.
lượng mưa dồi dào.
充沛的革命热情.
chōngpèi de gémìng rèqíng.
tràn đầy nhiệt tình c