VN520


              

充满

Phiên âm : chōng mǎn.

Hán Việt : sung mãn.

Thuần Việt : lấp đầy; lấp kín; nhồi; nhét; ních đầy; ngốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấp đầy; lấp kín; nhồi; nhét; ních đầy; ngốn
填满;布满
huānhūshēng chōngmǎn le hùicháng.
tiếng hoan hô vang dậy phòng họp.
chan chứa; tràn đầy; tràn trề


Xem tất cả...