Phiên âm : chōng fēn.
Hán Việt : sung phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đầy đủ. ◎Như: sung phân chuẩn bị 充分準備 chuẩn bị đầy đủ.♦Hoàn toàn, hết cả. ◎Như: sung phân nhiên thiêu 充分燃燒 đốt cháy hết cả.