Phiên âm : chōng xuè.
Hán Việt : sung huyết.
Thuần Việt : sung huyết; nhồi máu; ứ máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sung huyết; nhồi máu; ứ máu局部的动脉及毛细血管的血量增加血流加速,例如消化时的胃肠运动时的肌肉都有充血现象