Phiên âm : chōng shí.
Hán Việt : sung thật.
Thuần Việt : .
1.豐富充足。例參加這次法國深度旅遊, 使她收獲豐富, 感覺非常充實。2.使充足、加強。例時常閱讀書報雜誌可充實知識見聞。
1.豐足充滿。《孟子.盡心下》:「充實之謂美, 充實而有光輝之謂大。」漢.班固〈公孫弘傳贊〉:「海內乂安, 府庫充實。」2.使充足、加強。如:「閱讀課外書籍, 可充實知識見聞。」
1. phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào。
豐富;充足(多指內容或人員物力的配備)。
文字流暢,內容充實。
lời văn trôi chảy, nội dung phong phú.
2. tăng cường; bổ sung cho đủ; nâng cao chất lượng; làm phong phú。
使充足;加強。
下放幹部,充實基層。
đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.