Phiên âm : shuāi jié.
Hán Việt : suy kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 充沛, .
心力衰竭.
♦Sút kém, khô cạn hết. ◇Hán Thư 漢書: Huyết khí suy kiệt, nhĩ mục bất thông minh 血氣衰竭, 耳目不聰明 (Cống Vũ truyện 貢禹傳).