VN520


              

充斥

Phiên âm : chōng chì.

Hán Việt : sung xích.

Thuần Việt : đầy rẫy; tràn ngập; tràn đầy; ê hề; thừa mứa; đông.

Đồng nghĩa : 充滿, 充溢, .

Trái nghĩa : , .

đầy rẫy; tràn ngập; tràn đầy; ê hề; thừa mứa; đông nghịt; tắt nghẽn (hàm ý chán ghét)
充满(含厌恶意)
jiěfàngqián,yánghuò chōngchì zhōngguó shìcháng.
trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường


Xem tất cả...