Phiên âm : chōng chì.
Hán Việt : sung xích.
Thuần Việt : đầy rẫy; tràn ngập; tràn đầy; ê hề; thừa mứa; đông.
đầy rẫy; tràn ngập; tràn đầy; ê hề; thừa mứa; đông nghịt; tắt nghẽn (hàm ý chán ghét)
充满(含厌恶意)
jiěfàngqián,yánghuò chōngchì zhōngguó shìcháng.
trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường