Phiên âm : chōng qū.
Hán Việt : sung truất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得意忘形而失去操守。《禮記.儒行》:「儒有不隕穫於貧賤, 不充詘於富貴。」