VN520


              

充电

Phiên âm : chōng diàn.

Hán Việt : sung điện.

Thuần Việt : nạp điện; sạc điện; sạc pin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nạp điện; sạc điện; sạc pin
把直流电源接到蓄电池的两极上使蓄电池获得放电能力


Xem tất cả...