Phiên âm : chōng diàn.
Hán Việt : sung điện.
Thuần Việt : nạp điện; sạc điện; sạc pin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nạp điện; sạc điện; sạc pin把直流电源接到蓄电池的两极上使蓄电池获得放电能力