Phiên âm : qīng fù zhòng qì.
Hán Việt : khuynh phúc trọng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
重器, 指國家貴重的寶器, 如鼎等。傾覆重器指使國家滅亡。《三國演義》第二十二回:「竊盜鼎司, 傾覆重器。」