VN520


              

傾覆重器

Phiên âm : qīng fù zhòng qì.

Hán Việt : khuynh phúc trọng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

重器, 指國家貴重的寶器, 如鼎等。傾覆重器指使國家滅亡。《三國演義》第二十二回:「竊盜鼎司, 傾覆重器。」


Xem tất cả...