VN520


              

傾軋

Phiên âm : qīng yà.

Hán Việt : khuynh yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 排擠, .

Trái nghĩa : 融洽, .

毀謗排擠。例他們兩人為了爭這個職位, 彼此互相傾軋。
互相毀謗排擠。《舊唐書.卷一七六.李宗閔傳》:「比相嫌惡, 因是列為朋黨, 皆挾邪取權, 兩相傾軋。」


Xem tất cả...