Phiên âm : qīng yà.
Hán Việt : khuynh yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 排擠, .
Trái nghĩa : 融洽, .
毀謗排擠。例他們兩人為了爭這個職位, 彼此互相傾軋。互相毀謗排擠。《舊唐書.卷一七六.李宗閔傳》:「比相嫌惡, 因是列為朋黨, 皆挾邪取權, 兩相傾軋。」