VN520


              

傾盆大雨

Phiên âm : qīng pén dà yǔ.

Hán Việt : khuynh bồn đại vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 滂沱大雨, .

Trái nghĩa : 火傘高張, .

雨就像把水從盆子裡倒出來一樣大。形容雨勢又大又急。例一陣突如其來的傾盆大雨, 讓路人都成了落湯雞。
形容雨大且急。如:「夏日午後, 湛藍的天空忽然烏雲四起, 下起傾盆大雨。」


Xem tất cả...