Phiên âm : qīng xiāng dào qiè.
Hán Việt : khuynh tương đảo khiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把箱裡所有的東西全部倒出來。比喻盡出其所有。例她傾箱倒篋, 拿出可以送人的衣物濟助災民。原指將食物全數搬出, 熱情待客。後泛指盡其所有。《野叟曝言》第十回:「素臣遂傾箱倒篋, 把那古文之法, 不傳之祕, 一齊揭示。」也作「傾筐倒庋」、「傾筐倒篋」。