Phiên âm : qīng gài dìng jiāo.
Hán Việt : khuynh cái định giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傾蓋論交, 傾蓋之交, 車笠之盟, .
Trái nghĩa : , .
蓋, 車上的傘蓋。傾蓋定交指兩人在路上相遇, 停車交蓋而語, 當下結成好友。如:「你我意氣相投, 傾蓋定交, 患難相助。」